Từ "rải rắc" trong tiếng Việt có nghĩa là gieo vãi, phân tán một cách lung tung ở nhiều nơi, nhiều chỗ. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc gì đó được rải ra không có trật tự, không theo một quy luật nào.
Gạo rải rắc: Nghĩa là gạo bị vãi ra khắp nơi, không được để gọn gàng. Ví dụ: "Sau khi đổ gạo, bà thấy gạo rải rắc khắp nhà."
Tư tưởng rải rắc: Nghĩa là những ý tưởng, tư tưởng được phát tán một cách không có tổ chức. Ví dụ: "Những thông tin sai lệch có thể rải rắc tư tưởng độc hại trong cộng đồng."